Language/French/Grammar/French-Accent-Marks/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

French-Language-PolyglotClub.png
Tiếng PhápNgữ phápKhóa học 0 đến A1Dấu thanh trong tiếng Pháp

Dấu thanh trong tiếng Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Việc sử dụng các dấu thanh trong tiếng Pháp có thể gây khó khăn cho những người mới học. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng và cách đọc các dấu thanh như: dấu sắc (accent aigu), dấu huyền (accent grave), dấu nặng (accent circonflexe), dấu gãy (cedille) và dấu phẩy (tréma).

Dấu sắc (accent aigu)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu sắc được đặt trên một số nguyên âm và được đọc bằng cách phát âm âm tiết ngắn hơn so với âm không có dấu.

Tiếng Pháp Phiên âm IPA Dịch nghĩa
été e'te mùa hè
soirée swa're buổi tối
café ka'fe cà phê

Dấu huyền (accent grave)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu này cũng được đặt trên một số nguyên âm và được đọc bằng cách phát âm âm tiết dài hơn so với âm không có dấu.

Tiếng Pháp Phiên âm IPA Dịch nghĩa
à a: tại
la:
u: ở đâu

Dấu nặng (accent circonflexe)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu nặng có thể được đặt trên một số nguyên âm, trong trường hợp này, âm được phát âm dài hơn so với đọc không có dấu, hoặc trên một số phụ âm kết hợp với nguyên âm như “ô”.

Tiếng Pháp Phiên âm IPA Dịch nghĩa
hôtel o'tɛl khách sạn
être ɛtʁ
forêt fɔ'ʁɛ rừng
pâte pɑ:t bột, cục tẩy trang

Dấu gãy (cedille)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu gãy đặt trên một số ký tự “c”, khi đi kèm với một số nguyên âm, âm được phát âm giống như âm “s”.

Tiếng Pháp Phiên âm IPA Dịch nghĩa
garçon gaʁ'sɔ̃ cậu bé
façade fasad mặt tiền

Dấu phẩy (tréma)[sửa | sửa mã nguồn]

Dấu phẩy được đặt trên một số nguyên âm để chỉ ra rằng nguyên âm đó được đọc một cách riêng biệt với nguyên âm khác liền kề.

Tiếng Pháp Phiên âm IPA Dịch nghĩa
Noël nɔ'ɛl Giáng sinh
naïve na'iv ngây thơ

Và đó là nội dung của bài học về dấu thanh trong tiếng Pháp. Hy vọng với bài học này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và đọc các dấu thanh trong tiếng Pháp.



bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson